1.1Bảng độ cứng của một số thép thường dùng:
1.2 Bảng chuyển đổi độ cứng HB-HRC
Thành Phần Mác thép (JIC) |
C(%) |
Si(%) |
Mn(%) |
S(%) Max |
P(%) Max |
Cr(%) |
Ni(%) |
Cu(%) |
V(%) |
Mo(%) |
Độ cứng sau nhiệt luyện (HRC) |
SKD11 |
1.55-1.75 | 0.25-0.4 | 0.2-0.4 | 0.03 | 0.03 | 11-12.5 | 0.15-0.3 | 0.4-0.6 | 5 8-62 | ||
SKD61 |
0.35-0.42 | 0.8-1.2 | 0.25-0.5 | 0.03 | 0.02 | 4.8-5.5 | 0.8-1.15 | 1-1.5 | 54-58 | ||
9XC |
0.85-0.95 | 1.2-1.6 | 0.3-0.6 | 0.03 | 0.03 | 0.95-1.25 | <0.4 | <0.15 | <0.2 | 58-60 | |
40X |
0.37-0.44 | 0.17-0.37 | 0.5-0.8 | 0.03 | 0.03 | 0.8-1.1 | <0.03 | 56-58 | |||
S50C |
0.47-0.55 | 0.17-0.37 | 0.5-0.8 | 0.03 | 0.03 | <0.25 | <0.25 | <0.25 | 53-56 | ||
S45C |
0.42-0.5 | 0.17-0.37 | 0.5-0.8 | 0.03 | 0.03 | <0.25 | <0.25 | <0.25 | 51-54 | ||
SS400 |
<0.2 | <0.5 | <1.4 | 0.05 | 0.05 |
1.2 Bảng chuyển đổi độ cứng HB-HRC
Độ cứng Rockwell C (HRC) | Độ cứng Brinell (HB) |
Từ 21 đến 30 | HB = 5,970 + 104,7 * HRC |
Từ 31 đến 40 | HB = 8570 + 27,6 * HRC |
Từ 41 đến 50 | HB = 11.158 + 79,6 * HRC |
Từ 51 đến 60 | HB = 17,515 * HRC - 401 |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & CÔNG NGHỆ VINAMA
Add: 88/1/48 Phố Giáp Nhị, P. Thịnh Liệt, Q.Hoàng Mai, Tp Hà Nội
Tel/Zalo : 0902 262 040
Email : b2bvinama@gmail.com
Add: 88/1/48 Phố Giáp Nhị, P. Thịnh Liệt, Q.Hoàng Mai, Tp Hà Nội
Tel/Zalo : 0902 262 040
Email : b2bvinama@gmail.com