Thông số kỹ thuật cơ bản Technical parameter

Loại máy |
Type |
GR30 |
Đường kính ống |
Pipe diameter |
Ø7 ~ Ø25mm |
Độ dày ống |
Pipe wall thickness |
0.3 – 1.0mm |
Tốc độ ống |
Production speed |
3 ~ 12m/min |
Công suất động cơ |
Main motor power |
7.5KW |
Công suất máy hàn TIG |
TIG welder power |
400A |
The Proposal Specification of GR30 Thông số đề xuất cho dây chuyền cán ống inox GR30
Summary
This equipment is specially used for producing Φ7-Φ25.4mm, δ 0.3 - 1.0mm stainless steel straight seam welded pipeand corresponding square pipe (10*10-20*20mm,0.3-0.8mm). The composition of equipment is from uncoiler to fixed length cutting saw. |
Mô tả
Đây là dây chuyền sản xuất ống inox có kích thước từ Ø7 đến Ø25.4 với độ dày 0.3 -1mm, tương ứng với kích thước vuông(8*8 - 20*20,0.3 - 1.0mm). Dây chuyền gồm từ thiết bị đưa nguyên liệu vào cho đến khi ống được cắt theo nhu cầu và bó ống. |
A. Applicable material
1. Raw material: SUS302 stainless steel strip,etc..
2. Thickness of steel strip: 0.3-1.0mm
3. The width of steel strip: 20-80mm
4. I.D. of steel coil: Φ450-Φ550mm
5. O.D. of steel coil: Φ800-Φ1000mm
6. Maximum weight coil: 500kgs
|
A. Nguyên liệu
1. Nguyên liệu:Thép inox SUS302,304…..
2. Độ dày dải thép: 0.3 – 1.0mm
3. Chiều rộng dải thép: 20 - 80mm
4. Đường kính trong cuộn thép: Φ450-Φ550mm
5. Đường kính ngoài cuộn thép: Φ800-Φ1000mm
6. Trọng lượng tối đa cuộn thép: 500kgs
|
B .Dimension range of processing steel pipe
1. O.D of pipe: Φ7-Φ25.4mm
2. Wall thickness: 0.3-1.0mm (square pipe :0.3-0.8mm)
3. Length: 4-8m
4. Milling speed: 3-12m/min
5. Ar-arc weldel: 400A
6. Voltage:380V/220V,50HZ
|
B .Thông số phạm vi ống thép
1. Đường kính ống thép: Φ7-Φ25.4mm
2. Chiều dày ống: 0.3-1.0mm (Ống vuông :0.3-0.8mm)
3. Chiều dài ống: 4-8m
4. Tốc độ ra ống: 3-12m/phút
5. Công suất máy hàn tig : 400A
6. Điện áp:380V/220V,50HZ
|
C.Main components
1. Uncoiler: 1 set
2. Shearing and butt-welder: 1 set
3. Forming. Welding &sizing unit: 1 set
4. Computer controlled tracking cutting saw:1set
5. Run-out table: 1 set
6. Ar-arc weldel: 1 set
7. Polishing machine |
C.Các thiết bị chính
1. Cuộn xả: 01 bộ
2. Máy cắt và hàn nối : 01 bộ
3. Định kính. Bộ ép hàn &Định hình: 01 bộ
4. Bàn cắt vi tính: 01 bộ
5. Bàn lật tự động: 01 bộ
6. Máy hàn Tig: 01 bộ
7. Bộ phận đánh bóng |