Độ cứng của thép,thép hộp,,máy lốc ống hộp,máy cán thép hộp,máy cán ống thép hộp,máy lốc ống thép hộp,ống thép vuông, ống thép tròn, ống

http://mayongthep.com/admin/ http://mayongthep.com/admin/ http://mayongthep.com/admin/ http://mayongthep.com/admin/ http://mayongthep.com/admin/ http://mayongthep.com/admin/ http://mayongthep.com/admin/ http://mayongthep.com/admin/ http://mayongthep.com/admin/https://www.youtube.com/watch?v=UOLCmUHfHuA http://mayongthep.com/admin/https://www.youtube.com/watch?v=1xsG5s53r2g http://mayongthep.com/admin/https://www.youtube.com/watch?v=WtyvuClMFB8 http://mayongthep.com/admin/ http://mayongthep.com/admin/ http://mayongthep.com/admin/

1.1Bảng độ cứng của một số thép thường dùng:

  Thành               
             Phần                              
 
 
Mác thép
   (JIC)
 
 
C(%)
 
 
Si(%)
 
 
Mn(%)
 
 
S(%)
Max
 
 
P(%)
Max
 
 
Cr(%)
 
 
Ni(%)
 
 
Cu(%)
 
 
V(%)
 
 
Mo(%)
 
Độ cứng sau nhiệt
luyện (HRC)
 
SKD11
1.55-1.75 0.25-0.4 0.2-0.4 0.03 0.03 11-12.5     0.15-0.3 0.4-0.6 5 8-62
 
SKD61
0.35-0.42 0.8-1.2 0.25-0.5 0.03 0.02 4.8-5.5     0.8-1.15 1-1.5 54-58
 
9XC
0.85-0.95 1.2-1.6 0.3-0.6 0.03 0.03 0.95-1.25 <0.4   <0.15 <0.2 58-60
 
40X
0.37-0.44 0.17-0.37 0.5-0.8 0.03 0.03 0.8-1.1 <0.03       56-58
 
S50C
0.47-0.55 0.17-0.37 0.5-0.8 0.03 0.03 <0.25 <0.25 <0.25     53-56
 
S45C
0.42-0.5 0.17-0.37 0.5-0.8 0.03 0.03 <0.25 <0.25 <0.25     51-54
 
SS400
<0.2 <0.5 <1.4 0.05 0.05            

 
1.2 Bảng chuyển đổi độ cứng HB-HRC
Độ cứng  Rockwell C (HRC) Độ cứng Brinell (HB)
Từ  21 đến 30 HB = 5,970 + 104,7 * HRC
Từ  31 đến 40 HB = 8570 + 27,6 * HRC
Từ  41 đến 50 HB = 11.158 + 79,6 * HRC
Từ  51 đến 60 HB = 17,515 * HRC - 401
 
 



CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & CÔNG NGHỆ VINAMA

Add: 88/1/48 Phố Giáp Nhị, P. Thịnh Liệt, Q.Hoàng Mai, Tp Hà Nội


Tel/Zalo : 0902 262 040
 
Email : b2bvinama@gmail.com