https://www.youtube.com/watch?v=IgiesO1LrAk
Thông số kỹ thuật dây chuyền cán(cuốn,lốc) ống thép hộp SV76
Loại máy |
Machine model |
SV76 |
Đường kính ống thép |
Pipe diameter |
Ø50 ~ Ø114mm |
Độ dày ống thép |
Pipe thickness |
1.0 ~ 4.0mm |
Tốc độ sản xuất ống thép |
Producion speed |
20 – 60m/min |
Công suất động cơ chính |
Main motor power |
110KW x 2 |
Công suất máy hàn cao tần |
High frequency power |
300KW |
The Proposal Specification high frequency steel tube mill SV76
Thông số kỹ thuật máy cán ống thép hộp SV76
Summary
This equipment is specially used for producingΦ50-Φ114mm, δ1.0-4.0mm high-frequency straight seam welded pipe and corresponding square pipe (40*40-90*90 / 60*120mm, 1.0-3.5mm). The composition of equipment is from uncoiler to fixed length cutting saw. Rolling speed can be according to suitable range of pipe diameter and wall thickness. |
Mô tả
Đây là dây chuyền sản xuất ống thép có kích thước từ Ø50 đến Ø114 với độ dày 1.0 -4.0mm, tương ứng với kích thước vuông(40*40 - 90*90 / 50*100mm, 1.0 - 3.5mm). Dây chuyền gồm từ thiết bị đưa nguyên liệu vào cho đến khi ống được cắt theo nhu cầu và bó ống. Tốc độ ra ống tùy thuộc vào kích thước và chiều dày ống. |
A. Applicable material
1. Raw material: Low-carbon steel,
2. Thickness of steel strip: 1.0-4.0mm
3. The width of steel strip: 160-360mm
4. I.D. of steel coil: Φ450-Φ550mm
5. O.D. of steel coil: Φ800-Φ1800mm
6. Maximum weight coil: 5000kgs
|
A. Nguyên liệu
1. Nguyên liệu:Thép cuộn carbon thấp……
2. Độ dày dải thép: 1.0 – 4.0mm
3. Chiều rộng dải thép: 160 - 360mm
4. Đường kính trong cuộn thép: Φ450-Φ550mm
5. Đường kính ngoài cuộn thép: Φ800-Φ1800mm
6. Trọng lượng tối đa cuộn thép: 5000kgs
|
B .Dimension range of processing steel pipe
1. O.D of pipe: Φ50-Φ114mm
2. Wall thickness: 1.0-4.0mm (square pipe :1.0-3.5mm)
3. Length: 4-8m
4. Milling speed: 20-60m/min
5. High frequency equipment power: 300KW (Soild state)
6. Voltage:380V/440V,50HZ
|
B .Thông số phạm vi ống thép
1. Đường kính ống thép tròn: Φ50-Φ114mm(40x40 - 90x90/50x120mm)
2. Chiều dày ống thép: 1.0-4.0mm (Ống vuông :1.0-3.5mm)
3. Chiều dài ống thép: 4-8m
4. Tốc độ ra ống thép: 20-60m/phút
5. Công suất máy hàn cao tần : 300KW (Soild state)
6. Điện áp:380V/440V,50HZ
|
C.Main components
1. Uncoiler: 1 set
2. Shearing and butt-welder: 1 set
3. Accumulator: 1 set
4. Forming. Welding &sizing unit: 1 set
5. Computer controlled tracking cutting saw:1set
6. Run-out table: 1 set
7. Solid-state high-frequency welder: 1 set |
C.Các thiết bị chính
1. Cuộn xả: 01 bộ
2. Máy cắt và hàn nối : 01 bộ
3. Lồng nhốt : 01 bộ
4. Định kính/ Bộ ép hàn &Định hình: 01 bộ
5. Bàn cắt nóng/bàn cắt lạnh : 01 bộ
6. Bàn lật tự động: 01 bộ
7. Máy hàn cao tần mosfet (bán dẫn): 01 bộ |